Hán tự: 赅
Đọc nhanh: 赅 (cai). Ý nghĩa là: bao gồm; kiêm; cả, đầy đủ; đủ; trọn vẹn. Ví dụ : - 举一赅百 nêu một để nói cả trăm. - 以偏赅全 lấy bộ phận thay cho toàn thể. - 言简意赅 lời gọn ý đủ
Ý nghĩa của 赅 khi là Động từ
✪ bao gồm; kiêm; cả
兼;包括
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 以 偏赅 全
- lấy bộ phận thay cho toàn thể
✪ đầy đủ; đủ; trọn vẹn
完备;全
- 言简意赅
- lời gọn ý đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赅
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 以 偏赅 全
- lấy bộ phận thay cho toàn thể
- 言简意赅
- lời gọn ý đủ
- 她 言简意赅 地 总结 了 情况
- Cô ấy tóm gọn tình huống một cách ngắn gọn và súc tích.
Hình ảnh minh họa cho từ 赅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赅›