Đọc nhanh: 贺普丁 (hạ phổ đinh). Ý nghĩa là: Tên thương hiệu Trung Quốc của Lamivudine 拉米夫定.
Ý nghĩa của 贺普丁 khi là Danh từ
✪ Tên thương hiệu Trung Quốc của Lamivudine 拉米夫定
Chinese brand name of Lamivudine 拉米夫定 [Lā mǐ fū dìng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺普丁
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 贺年片
- thiệp chúc mừng năm mới
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 庆贺 胜利
- chúc mừng thắng lợi.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贺普丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贺普丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
普›
贺›