Đọc nhanh: 贸易伙伴 (mậu dị hoả bạn). Ý nghĩa là: Đối tác thương mại, biến thể của 貿易伙伴 | 贸易伙伴.
Ý nghĩa của 贸易伙伴 khi là Danh từ
✪ Đối tác thương mại
✪ biến thể của 貿易伙伴 | 贸易伙伴
variant of 貿易伙伴|贸易伙伴 [mào yì huǒ bàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易伙伴
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 我们 是 好 伙伴
- Chúng tôi là đồng nghiệp tốt.
- 那 伙伴 很 友善
- Những bạn đồng nghiệp đó rất thân thiện.
- 我们 做 了 合作伙伴
- Chúng tôi đã kết thành đối tác hợp tác.
- 他们 是 真正 的 伙伴
- Họ là những người đồng đội đích thực.
- 他 是 我 最 亲密 的 伙伴
- Anh ấy là người bạn đồng hành thân thiết nhất của tôi.
- 小伙伴 们 一起 做 游戏
- Bạn bè chơi game cùng nhau.
- 明天 我要 见 我 的 伙伴
- Ngày mai tôi sẽ gặp đối tác của mình.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贸易伙伴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贸易伙伴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
伴›
易›
贸›