Đọc nhanh: 贵阳市 (quý dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Quý Dương và thủ phủ của tỉnh Quý Châu 貴州 | 贵州.
✪ Thành phố cấp tỉnh Quý Dương và thủ phủ của tỉnh Quý Châu 貴州 | 贵州
Guiyang prefecture-level city and capital of Guizhou province 貴州|贵州 [Gui4 zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵阳市
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 这辆 昂贵 的 城市 维和 载具
- Phương tiện bình định đô thị đắt tiền này
- 那 是 市内 最 昂贵 的 精品店
- Các cửa hàng đắt tiền nhất trong thành phố.
- 筑 是 贵阳 的 别名
- Trúc là tên gọi khác của Quý Dương.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵阳市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵阳市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
贵›
阳›