Đọc nhanh: 货币传导机制 (hoá tệ truyền đạo cơ chế). Ý nghĩa là: Monetary transmission mechanism Cơ chế tác động.
Ý nghĩa của 货币传导机制 khi là Danh từ
✪ Monetary transmission mechanism Cơ chế tác động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币传导机制
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 司机 已经 卸完 货 了
- Tài xế đã dỡ hàng xong rồi.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 领导 赐 下属 机会
- Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币传导机制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币传导机制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
制›
导›
币›
机›
货›