货位 huò wèi

Từ hán việt: 【hoá vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "货位" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoá vị). Ý nghĩa là: toa hàng, bãi để hàng hoá; nơi để hàng hoá; điểm tập kết hàng (ở bến xe, cửa hàng, kho).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 货位 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 货位 khi là Danh từ

toa hàng

铁路运输上可装满一车皮的货物量,叫一货位

bãi để hàng hoá; nơi để hàng hoá; điểm tập kết hàng (ở bến xe, cửa hàng, kho)

车站、商店、仓库等储存或临时堆放货物的位置; 车站、商店、仓库等储存或临时堆放货物的场地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货位

  • - 有位 yǒuwèi 天体 tiāntǐ 物理学家 wùlǐxuéjiā jiào ā 玛利亚 mǎlìyà · 柯林斯 kēlínsī

    - Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 第二位 dìèrwèi 澳大利亚 àodàlìyà 被害者 bèihàizhě

    - Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi

  • - shì 一位 yīwèi 幼儿园 yòuéryuán 阿姨 āyí

    - Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 这位 zhèwèi 尼姑 nígū hěn 慈祥 cíxiáng

    - Ni cô này rất từ bi.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 明码 míngmǎ 售货 shòuhuò

    - bán hàng theo giá niêm yết.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì wèi 著名 zhùmíng 物理学家 wùlǐxuéjiā

    - Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 热门货 rèménhuò

    - Hàng hấp dẫn.

  • - 这位 zhèwèi shì 亚当斯 yàdāngsī · 福斯特 fúsītè 警官 jǐngguān

    - Đây là Cảnh sát Adams Foster.

  • - 这位 zhèwèi hěn 负责 fùzé

    - Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.

  • - 楼上 lóushàng zhù zhe 一位 yīwèi 老奶奶 lǎonǎinai

    - Có một bà lão sống ở tầng trên .

  • - 物流 wùliú 部门 bùmén 已经 yǐjīng 货物 huòwù 到位 dàowèi

    - Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.

  • - 尊重 zūnzhòng měi 一位 yīwèi 军人 jūnrén

    - Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 货位

Hình ảnh minh họa cho từ 货位

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao