Đọc nhanh: 货物税 (hoá vật thuế). Ý nghĩa là: thuế hàng hoá.
Ý nghĩa của 货物税 khi là Danh từ
✪ thuế hàng hoá
对货物所课征的租税,为消费税的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物税
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 他们 每天 都 安置 货物
- Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 把 货物 搬走
- Chuyển dọn hàng hoá đi
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 大宗 货物
- khối lượng lớn hàng hoá.
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 货物 山积
- hàng hoá chất cao như núi.
- 查点 货物
- kiểm số hàng hoá.
- 大般 装满 了 货物
- Tàu lớn được chất đầy hàng hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货物税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货物税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
税›
货›