Đọc nhanh: 责任编辑 (trách nhiệm biên tập). Ý nghĩa là: trách nhiệm biên tập; chịu trách nhiệm biên tập.
Ý nghĩa của 责任编辑 khi là Danh từ
✪ trách nhiệm biên tập; chịu trách nhiệm biên tập
出版部门负责对某一稿件进行审阅、整理、加工等工作的编辑人员简称责编
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 责任编辑
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 他 责任 听 案件
- Anh ấy chịu trách nhiệm xử lý vụ án.
- 他 总是 晦藏 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 我们 有 责任 事 长辈
- Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.
- 甲方 应负 全部 责任
- Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 他 撇开 所有 责任
- Anh ấy bỏ mặc mọi trách nhiệm.
- 他 把 责任 都 揽 到 自己 身上 了
- Anh ấy nhận hết trách nhiệm về mình.
- 公司 赋予 她 新 的 责任
- Công ty giao cho cô ấy trách nhiệm mới.
- 他 总 逃避责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 责任编辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 责任编辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
编›
责›
辑›