Đọc nhanh: 贝叶经 (bối hiệp kinh). Ý nghĩa là: kinh viết trên lá cây cọ pattra, bối diệp kinh.
Ý nghĩa của 贝叶经 khi là Danh từ
✪ kinh viết trên lá cây cọ pattra
sutra written on leaves of pattra palm tree
✪ bối diệp kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝叶经
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
- 那片 树叶 已经 风干 了
- Lá cây đó đã được phơi khô rồi.
- 那片 树叶 已经 焦 了
- Lá cây đó đã bị cháy.
- 枫树 的 叶子 已经 变红 了
- Lá của cây phong đã chuyển sang màu đỏ rồi.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贝叶经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝叶经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
经›
贝›