Hán tự: 豸
Đọc nhanh: 豸 (trĩ.trãi). Ý nghĩa là: sâu bọ; con bọ (loại côn trùng không có chân), con kỳ lân, bộ Trãi. Ví dụ : - 虫豸 Sâu bọ. - 我家门前有两只石獬豸。 Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
Ý nghĩa của 豸 khi là Danh từ
✪ sâu bọ; con bọ (loại côn trùng không có chân)
没有脚的虫
- 虫豸
- Sâu bọ
✪ con kỳ lân
獬豸
- 我家 门前 有 两只 石 獬豸
- Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
✪ bộ Trãi
二一四部首之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豸
- 虫豸
- Sâu bọ
- 我家 门前 有 两只 石 獬豸
- Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.
Hình ảnh minh họa cho từ 豸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豸›