豆子 dòuzi

Từ hán việt: 【đậu tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豆子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đậu tử). Ý nghĩa là: cây đậu, hạt đậu; đậu, giống hạt đậu; vật giống như hạt đậu. Ví dụ : - tách đậu. - hạt vàng. - con rận chó

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豆子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豆子 khi là Danh từ

cây đậu

豆类作物

hạt đậu; đậu

豆类作物的种子

Ví dụ:
  • - 豆子 dòuzi

    - tách đậu

giống hạt đậu; vật giống như hạt đậu

样子像豆的东西

Ví dụ:
  • - jīn 豆子 dòuzi

    - hạt vàng

  • - gǒu 豆子 dòuzi

    - con rận chó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆子

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - gǒu 豆子 dòuzi

    - con rận chó

  • - 豆子 dòuzi

    - tách đậu

  • - zài 豆子 dòuzi ne

    - Anh ấy đang xay đậu nành.

  • - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • - 倾出 qīngchū le 罐中 guànzhōng 豆子 dòuzi

    - Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.

  • - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • - jīn 豆子 dòuzi

    - hạt vàng

  • - 豆子 dòuzi 泡涨 pàozhàng le

    - Đậu ngâm nở ra rồi.

  • - 豆子 dòuzi 哗啦 huālā 撒一地 sāyīdì

    - Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.

  • - 这块 zhèkuài 玉米地 yùmǐdì hái 插花 chāhuā zhe zhǒng 豆子 dòuzi

    - bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.

  • - 架子 jiàzi shàng 爬满了 pámǎnle 葡萄 pútao 丝瓜 sīguā 扁豆 biǎndòu de 藤蔓 téngwàn

    - Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.

  • - 认真 rènzhēn jiǎn 豆子 dòuzi

    - Anh ấy chăm chỉ lựa đậu.

  • - 筷子 kuàizi jiā le 一块 yīkuài 豆腐 dòufǔ

    - Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.

  • - 豆子 dòuzi duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Đậu có lợi cho sức khỏe.

  • - 我们 wǒmen yòng 石头 shítou tuī 豆子 dòuzi

    - Chúng tôi dùng đá để xay đậu.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豆子

Hình ảnh minh họa cho từ 豆子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao