Đọc nhanh: 豁荡 (hoát đãng). Ý nghĩa là: vô độ; không chừng mực.
Ý nghĩa của 豁荡 khi là Danh từ
✪ vô độ; không chừng mực
旷达不受拘束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁荡
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 豁 了 一个 口子
- nứt ra một cái miệng.
- 碗 上 有 个 豁子
- chiếc bát có một lỗ thủng.
- 豁然
- rộng mở
- 豁然醒悟
- vô cùng tỉnh ngộ
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 豁达
- rộng rãi; độ lượng
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 听 了 报告 , 他 的 心里 更 开豁
- nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豁荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豁荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荡›
豁›