Đọc nhanh: 谭咏麟 (đàm vịnh lân). Ý nghĩa là: Alan Tam (1950-), ca sĩ và diễn viên Canto-pop Hồng Kông.
Ý nghĩa của 谭咏麟 khi là Danh từ
✪ Alan Tam (1950-), ca sĩ và diễn viên Canto-pop Hồng Kông
Alan Tam (1950-), Hong Kong Canto-pop singer and actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谭咏麟
- 歌咏
- ca vịnh
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 我 喜欢 听 爷爷 咏叹
- Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.
- 咏怀 诗
- thơ bày tỏ tâm tình hoài bão.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 吟咏
- ngâm vịnh
- 咏史
- vịnh sử
- 咏雪
- vịnh tuyết
- 借物 咏怀
- mượn vật để bày tỏ tâm tình hoài bão.
- 他们 谭论 时事
- Bọn họ đang nói chuyện thời sự.
- 我们 相谭 甚欢
- Chúng tôi nói chuyện rất vui vẻ.
- 她 掉 进 了 谭里
- Cô ấy đã ngã vào hố.
- 咏梅
- vịnh hoa mai
- 他 就是 谭 先生
- Ông ấy chính là Đàm tiên sinh.
- 他们 谭笑 风生
- Họ nói cười vui vẻ.
- 那 时候 觉得 , 买房 简直 就是 个 天方夜谭
- Lúc đó, tôi cảm thấy việc mua nhà là một điều viển vông.
- 他 姓 谭
- Anh ấy họ Đàm.
- 这个 谭 很 深
- Cái hố này rất sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谭咏麟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谭咏麟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咏›
谭›
麟›