Đọc nhanh: 骐麟 (kì lân). Ý nghĩa là: Kỳ lân Trung Quốc, thường bị dịch sai thành hươu cao cổ, kylin.
Ý nghĩa của 骐麟 khi là Danh từ
✪ Kỳ lân Trung Quốc
Chinese unicorn
✪ thường bị dịch sai thành hươu cao cổ
commonly mistranslated as giraffe
✪ kylin
✪ qilin (động vật thần thoại của Trung Quốc)
qilin (mythical Chinese animal)
✪ biến thể của 麒麟
variant of 麒麟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骐麟
Hình ảnh minh họa cho từ 骐麟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骐麟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骐›
麟›