Đọc nhanh: 豆瓣网 (đậu biện võng). Ý nghĩa là: Trang web mạng xã hội Douban, CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 豆瓣网 khi là Danh từ
✪ Trang web mạng xã hội Douban, CHND Trung Hoa
Douban, PRC social networking website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆瓣网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 豆瓣儿
- nửa hạt đậu
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豆瓣网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆瓣网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓣›
网›
豆›