Đọc nhanh: 谭震林 (đàm chấn lâm). Ý nghĩa là: Tan Zhenlin (1902-1983), nhà lãnh đạo quân sự và cách mạng của CHND Trung Hoa, đóng vai trò chính trị sau Cách mạng Văn hóa.
Ý nghĩa của 谭震林 khi là Danh từ
✪ Tan Zhenlin (1902-1983), nhà lãnh đạo quân sự và cách mạng của CHND Trung Hoa, đóng vai trò chính trị sau Cách mạng Văn hóa
Tan Zhenlin (1902-1983), PRC revolutionary and military leader, played political role after the Cultural Revolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谭震林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 林妹妹 , 姐姐 好想你
- Em Lâm, chị nhớ em lắm.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谭震林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谭震林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
谭›
震›