Đọc nhanh: 谢霆锋 (tạ đình phong). Ý nghĩa là: Tse Ting-Fung hoặc Nicholas Tse (1980-), ngôi sao Quảng Đông.
Ý nghĩa của 谢霆锋 khi là Danh từ
✪ Tse Ting-Fung hoặc Nicholas Tse (1980-), ngôi sao Quảng Đông
Tse Ting-Fung or Nicholas Tse (1980-), Cantopop star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢霆锋
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 答谢宴会
- tiệc tạ ơn.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 感谢 华师 教诲
- Cảm ơn thầy giáo.
- 谢谢您 的 美意
- Cám ơn ý tốt của bác.
- 冒昧 请 您 帮个 忙 , 谢谢 !
- Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谢霆锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谢霆锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谢›
锋›
霆›