Đọc nhanh: 谢家集区 (tạ gia tập khu). Ý nghĩa là: Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ Quận Xiejiaji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Xiejiaji district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢家集区
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 他 用 哨子 召集 大家
- Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 感谢 大家 给予 我 的 支持
- Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn dành cho tôi.
- 感谢 大家 对 我 给予 的 帮助
- Cảm ơn sự giúp đỡ mọi người dành cho tôi.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 这里 有 谢姓 人家
- Ở đây có nhà họ Tạ.
- 感谢 大家 的 聆听 !
- Cảm ơn sự lắng nghe của mọi người!
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 这位 画家 的 作品集
- Đây là tập tác phẩm của họa sĩ này.
- 大家 集合 在 操场上
- Mọi người tập hợp ở sân thể thao.
- 我们 谢别 主人 后 回家 了
- Chúng tôi từ biệt chủ nhà rồi về nhà.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 这家 纺织 集团 有 很多 工厂
- Tập đoàn dệt này có nhiều nhà máy.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 衷心感谢 大家 的 支持
- Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谢家集区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谢家集区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
家›
谢›
集›