Đọc nhanh: 谈资 (đàm tư). Ý nghĩa là: đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện. Ví dụ : - 茶余饭后的谈资。 đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
Ý nghĩa của 谈资 khi là Danh từ
✪ đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện
谈话的资料
- 茶余饭后 的 谈资
- đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈资
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 足资 谈助
- góp đề tài nói chuyện
- 茶余饭后 的 谈资
- đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谈›
资›