导叶 dǎo yè

Từ hán việt: 【đạo hiệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "导叶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạo hiệp). Ý nghĩa là: cánh hướng dòng (Thủy điện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 导叶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 导叶 khi là Danh từ

cánh hướng dòng (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导叶

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • - 蝉于 chányú 叶下吟 yèxiàyín míng

    - Ve sầu kêu dưới lá cây.

  • - 耐心 nàixīn 劝导 quàndǎo

    - chịu khó khuyên bảo

  • - huā zài 绿叶 lǜyè 衬托 chèntuō xià gèng 鲜艳 xiānyàn

    - Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 枝叶 zhīyè 衬托 chèntuō zhe 红艳艳 hóngyànyàn de 花朵 huāduǒ 那么 nàme 配合 pèihé 那么 nàme 美丽 měilì

    - giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.

  • - 因为 yīnwèi 得罪 dézuì le 领导 lǐngdǎo 经常 jīngcháng 挨整 áizhěng

    - Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.

  • - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • - 实况报导 shíkuàngbàodǎo

    - truyền tin tại chỗ.

  • - 看见 kànjiàn 叶子 yèzi zài diāo

    - Tôi thấy lá đang rụng.

  • - 荷叶 héyè

    - Nước lá sen.

  • - 碧绿 bìlǜ de 荷叶 héyè

    - lá sen xanh biếc

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - 荷叶 héyè shàng yǒu 许多 xǔduō 水滴 shuǐdī

    - Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.

  • - 荷叶 héyè zài 池塘 chítáng 生长 shēngzhǎng zhe

    - Lá sen đang mọc trong ao.

  • - 荷叶 héyè 漂浮 piāofú zài 水面 shuǐmiàn shàng

    - Lá sen nổi trên mặt nước.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 导叶

Hình ảnh minh họa cho từ 导叶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导叶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao