Đọc nhanh: 调经药 (điệu kinh dược). Ý nghĩa là: thuốc điều kinh.
Ý nghĩa của 调经药 khi là Danh từ
✪ thuốc điều kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调经药
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 经血 不 调
- Kinh nguyệt không đều.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 月经 失调
- kinh nguyệt không đều.
- 这个 药方 已经 验方 了
- Bài thuốc này đã được kiểm nghiệm rồi.
- 经济 调控 失灵
- điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 经过 几个 月 调养 , 他 的 脸色 比 过去 好多 了
- qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.
- 这些 药 已经 变质
- mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi
- 经过 调解 芥蒂 , 两人 心中 都 不再 有 什么 芥蒂 了
- trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.
- 经医 调治 , 病体 日渐 平复
- qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
- 国民经济 各 部门 的 发展 必须 互相 协调
- Việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
- 机床 装好 后 要 经过 调试 才能 投入 生产
- Cỗ máy sau khi lắp ráp xong phải qua vận hành thử mới có thể đưa vào sản xuất.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 经过 调查 情况 完全 属实
- Sau khi điều tra, tình hình hoàn toàn là sự thật.
- 经过 调查 , 我们 发现 了 问题
- Qua quá trình điều tra, chúng tôi đã phát hiện ra vấn đề.
- 调查结果 已经 出来 了
- Kết quả điều tra đã có rồi.
- 这 王座 是 正经 的 处方药
- Đó là một ngai vàng theo toa.
- 经过 水库 的 调节 , 航运 条件 大为 改善
- Việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调经药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调经药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm经›
药›
调›