Đọc nhanh: 尽情尽理 (tần tình tần lí). Ý nghĩa là: hết nước hết tình.
Ý nghĩa của 尽情尽理 khi là Thành ngữ
✪ hết nước hết tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尽情尽理
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 尽情 欢歌
- tận tình hò hát
- 尽情歌唱
- tha hồ ca hát
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 运动员 们 在 赛场 上 尽情 拼搏
- Các vận động viên đã chiến đấu hết mình trên sân.
- 尽情 欢笑 , 让 烦恼 消失
- Cười thoải mái, để phiền muộn tan biến.
- 尽着 三天 把 事情 办好
- Chỉ trong ba ngày phải làm xong việc.
- 这件 事宜 尽快 处理
- Việc này đương nhiên nên xử lý càng sớm càng tốt.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 这个 裂缝 需要 尽快 处理
- Vết nứt này cần được xử lý nhanh chóng.
- 请 尽快 处理 这件 事宜
- Xin hãy xử lý việc này càng sớm càng tốt.
- 她 尽情 表达 自己 的 感受
- Cô ấy thoải mái bày tỏ cảm xúc của mình.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 这件 事情 不尽然
- Chuyện này không hẳn là như thế.
- 尽情 发泄 不满
- Hãy thoải mái trút bỏ sự bất mãn của bạn.
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
- 请 尽快 处理 这个 订单
- Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.
- 青年 们 在 公园 尽情 游乐
- tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.
- 说东道西 ( 尽情 谈论 各种 事物 )
- nói đông nói tây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尽情尽理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尽情尽理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尽›
情›
理›