Đọc nhanh: 贝·布托 (bối bố thác). Ý nghĩa là: Benazir Bhutto (1953-2007), chính trị gia Pakistan, con gái của cựu thủ tướng bị hành quyết Zulfikar Ali Bhutto và là thủ tướng 1993-1996.
Ý nghĩa của 贝·布托 khi là Danh từ
✪ Benazir Bhutto (1953-2007), chính trị gia Pakistan, con gái của cựu thủ tướng bị hành quyết Zulfikar Ali Bhutto và là thủ tướng 1993-1996
Benazir Bhutto (1953-2007), Pakistani politician, daughter of executed former prime minister Zulfikar Ali Bhutto and herself prime minister 1993-1996
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝·布托
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贝·布托
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝·布托 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
托›
贝›