Đọc nhanh: 诺姆·乔姆斯基 (nặc mỗ kiều mỗ tư cơ). Ý nghĩa là: Noam Chomsky (nhà ngôn ngữ học và nhà hoạt động chính trị người Mỹ).
Ý nghĩa của 诺姆·乔姆斯基 khi là Danh từ
✪ Noam Chomsky (nhà ngôn ngữ học và nhà hoạt động chính trị người Mỹ)
Noam Chomsky (American linguist and political activist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺姆·乔姆斯基
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 蒂姆 · 甘对 你 来说 就是 小菜一碟
- Tim Gunn sẽ là một miếng bánh ngọt.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诺姆·乔姆斯基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诺姆·乔姆斯基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
基›
姆›
斯›
诺›