Đọc nhanh: 诸神世系学 (chư thần thế hệ học). Ý nghĩa là: thần hệ học.
Ý nghĩa của 诸神世系学 khi là Danh từ
✪ thần hệ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸神世系学
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 系统 学习
- học tập có hệ thống
- 尘世 烦恼 诸多
- Trần thế có rất nhiều phiền não.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 神奇 玥 珠 现世
- Thần châu huyền diệu xuất hiện.
- 老师 与 学生 保持联系
- Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 她 研究 的 是 19 世纪 文学
- Cô ấy nghiên cứu văn học thế kỷ 19.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 家学渊源 ( 家世 学问 的 传授 有 根源 )
- nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
- 同学们 彼此 失去 了 联系
- Các bạn cùng lớp mất liên lạc với nhau.
- 毕业 后 , 我 跟 学校 就 没 任何 关系 了 吗 ?
- Sau khi tốt nghiệp thì tôi và trường không còn bất cứ quan hệ gì sao?
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 科学 打破 了 很多 神话
- Khoa học đã bác bỏ nhiều điều vô lý.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诸神世系学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诸神世系学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
学›
神›
系›
诸›