Đọc nhanh: 请输入密码 (thỉnh thâu nhập mật mã). Ý nghĩa là: Vui lòng nhập mật khẩu.
Ý nghĩa của 请输入密码 khi là Câu thường
✪ Vui lòng nhập mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请输入密码
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 请 你 保守 这个 秘密
- Làm ơn giữ bí mật này.
- 请 把 这个 当作 秘密
- Hãy coi như điều này là bí mật.
- 请 大家 入席 就座
- Mời mọi người vào chỗ ngồi.
- 铁驳 缓缓 驶入 码头
- Sà lan từ từ di chuyển vào bến.
- 请问 要 办理 入住 登记 吗
- Cho hỏi bạn muốn làm thủ tục nhận phòng không?
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
- 请 仔细 输入 你 的 个人信息
- Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请输入密码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请输入密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
密›
码›
请›
输›