诱拐 yòuguǎi

Từ hán việt: 【dụ quải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诱拐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dụ quải). Ý nghĩa là: dụ bắt (phụ nữ, trẻ em); dụ quải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诱拐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诱拐 khi là Động từ

dụ bắt (phụ nữ, trẻ em); dụ quải

用诱骗的方法把别人家的妇女或儿童弄走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱拐

  • - 循循善诱 xúnxúnshànyòu quàn 改掉 gǎidiào 坏脾气 huàipíqi

    - Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.

  • - 拐卖妇女 guǎimàifùnǚ

    - lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.

  • - 拐骗 guǎipiàn 妇女 fùnǚ

    - lừa gạt phụ nữ.

  • - 拐卖人口 guǎimàirénkǒu

    - gạt bán người

  • - 泰国 tàiguó 美食 měishí 特别 tèbié 诱人 yòurén

    - Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.

  • - yòng 灯光 dēngguāng 诱杀 yòushā 棉铃虫 miánlíngchóng

    - dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.

  • - 威迫 wēipò 利诱 lìyòu

    - cưỡng bức dụ dỗ

  • - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ

  • - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ.

  • - zhè 蛋糕 dàngāo de 香味 xiāngwèi zhēn 诱人 yòurén

    - Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.

  • - 红豆 hóngdòu 十分 shífēn 诱人 yòurén

    - Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.

  • - 牢笼 láolóng 诱骗 yòupiàn

    - lung lạc.

  • - 拐杖 guǎizhàng ràng 行走 xíngzǒu 更加 gèngjiā 稳定 wěndìng

    - Gậy chống giúp đi lại ổn định hơn.

  • - 花园 huāyuán 拐有 guǎiyǒu 花香 huāxiāng

    - Có hương hoa ở góc vườn.

  • - 小孩 xiǎohái bèi 糖果 tángguǒ 诱惑 yòuhuò

    - Trẻ bị kẹo mê hoặc.

  • - zài 拐弯处 guǎiwānchù yǒu 一个 yígè 商店 shāngdiàn

    - Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.

  • - 房子 fángzi de 拐角 guǎijiǎo 有个 yǒugè 消火栓 xiāohuǒshuān

    - góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.

  • - 一拐 yīguǎi 一拐 yīguǎi 地走了 dìzǒule 过来 guòlái

    - Nó tập tễnh bước từng bước đi đến.

  • - 拐骗 guǎipiàn 儿童 értóng

    - lừa trẻ em

  • - de 行为 xíngwéi yòu le 一场 yīchǎng 争论 zhēnglùn

    - Hành động của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诱拐

Hình ảnh minh họa cho từ 诱拐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诱拐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao