Đọc nhanh: 诱奸 (dụ gian). Ý nghĩa là: dụ dỗ gian dâm; lừa phỉnh để làm chuyện gian dâm.
Ý nghĩa của 诱奸 khi là Động từ
✪ dụ dỗ gian dâm; lừa phỉnh để làm chuyện gian dâm
用欺骗的手段使异性跟自己发生性行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱奸
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 那 对 夫妻 在 奸情
- Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 这 处境 有点 奸危
- Tình trạng này hơi nguy hiểm.
- 洞察其奸
- thấy rõ sự gian manh.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 藏奸耍滑
- láu cá làm lơi
- 笑里 藏奸
- miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý
- 他 遭 奸人 陷害
- Anh ta bị kẻ gian hãm hại.
- 威迫 利诱
- cưỡng bức dụ dỗ
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ.
- 这 蛋糕 的 香味 真 诱人
- Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 牢笼 诱骗
- lung lạc.
- 手刃 奸贼
- tự tay đâm chết kẻ gian.
- 他 的 行为 诱 了 一场 争论
- Hành động của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诱奸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诱奸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奸›
诱›