Đọc nhanh: 通讯通道 (thông tấn thông đạo). Ý nghĩa là: kênh liên lạc.
Ý nghĩa của 通讯通道 khi là Danh từ
✪ kênh liên lạc
communications channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯通道
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 通衢 要 道
- con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
- 疏通 淤滞 的 河道
- khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 这 条 水道 通向 大海
- Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通讯通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通讯通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讯›
通›
道›