Đọc nhanh: 奇诡 (kì quỷ). Ý nghĩa là: hấp dẫn, người kỳ lạ, lạ lùng.
Ý nghĩa của 奇诡 khi là Tính từ
✪ hấp dẫn
intriguing
✪ người kỳ lạ
queer
✪ lạ lùng
strange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇诡
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 他 的 爱好 很 奇怪
- Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
- 情节 诡奇
- tình tiết kỳ lạ
- 此事 透着 些 诡奇
- Chuyện này có chút kỳ quái.
- 这 现象 有些 诡奇
- Hiện tượng này có chút kỳ lạ.
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇诡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇诡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
诡›