Đọc nhanh: 试种 (thí chủng). Ý nghĩa là: cây trồng trên cơ sở thử nghiệm, trồng thử nghiệm.
Ý nghĩa của 试种 khi là Động từ
✪ cây trồng trên cơ sở thử nghiệm
crop grown on a trial basis
✪ trồng thử nghiệm
test planting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试种
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 我要 各种 办法 尝试
- Tôi cần thử các cách.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 我 喜欢 尝试 各种 菜系
- Tôi thích nếm thử các ẩm thực khác nhau.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 他 喜欢 尝试 各种 味道
- Anh ấy thích thử nhiều vị khác nhau.
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
- 现代 汽车 的 官网 也 开始 预约 试 坐车 种
- Trang web chính thức của Hyundai Motor cũng đã bắt đầu nhận đặt chỗ cho các chuyến lái thử.
- 这 封信 是 一种 试探 , 看看 他 如何 看待 这种 运动
- Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
试›