Đọc nhanh: 试吃品 (thí cật phẩm). Ý nghĩa là: mẫu thức ăn.
Ý nghĩa của 试吃品 khi là Danh từ
✪ mẫu thức ăn
food sample
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试吃品
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 北京烤鸭 真 好吃 , 来 试试 吧 !
- Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!
- 新 产品 试制成功
- sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.
- 她 每天 都 会 吃 保健品
- Cô ấy uống thực phẩm chức năng mỗi ngày.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
- 试用品
- hàng dùng thử。
- 她 亲身 试用 了 新 产品
- Cô ấy đã tự mình thử sản phẩm mới.
- 晚餐 后 我们 吃 甜品
- Sau bữa tối, chúng tôi ăn đồ ngọt.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 你 不妨 试一试 新 产品
- Bạn có thể thử sản phẩm mới.
- 这么 好吃 , 可 你 不 试试 ?
- Ngon như vậy, sao bạn không thử?
- 这 道菜 很 好吃 , 你 可以 试试
- Món này rất ngon, bạn có thể thử xem.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 除了 菜肴 , 妈妈 肯定 会 做 上 一碗 芒果 羹 , 那 是 我们 最爱 吃 的 甜品 了
- Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试吃品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试吃品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
品›
试›