Đọc nhanh: 试试看 (thí thí khán). Ý nghĩa là: để thử.
Ý nghĩa của 试试看 khi là Động từ
✪ để thử
to give it a try
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试试看
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 她 看书 是 为了 考试 准备
- Cô ấy học để chuẩn bị cho kỳ thi.
- 咱们 比试一下 , 看 谁 做 得 又快又好
- chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp
- 好 吧 , 我们 试试看
- Thôi được, chúng ta thử xem.
- 试试看 能 不能 成功
- Thử xem có thành công không.
- 究竟 抵 不 抵事 , 还要 试一试 看
- rốt cuộc có làm được hay không, phải thử mới biết.
- 在 她 看 完 纸条 之前 你 尝试 着 跑 出 饭店
- Bạn cố gắng chạy ra khỏi nhà hàng trước khi cô ấy ghi chú xong.
- 军民团结 如一人 , 试看 天下 谁 能 敌
- quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.
- 她 平时 懒惰 从 她 的 考试成绩 可以 看得出来
- Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.
- 这 封信 是 一种 试探 , 看看 他 如何 看待 这种 运动
- Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试试看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试试看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
试›