Đọc nhanh: 词组 (từ tổ). Ý nghĩa là: từ tổ; nhóm từ; cụm từ; thành ngữ, từ ghép. Ví dụ : - 词组是词的组合。 tổ từ là một tổ hợp từ.
Ý nghĩa của 词组 khi là Danh từ
✪ từ tổ; nhóm từ; cụm từ; thành ngữ, từ ghép
两个或更多的词的组合 (区别于'单词') ,如'新社会,打扫干净,破除迷信'
- 词组 是 词 的 组合
- tổ từ là một tổ hợp từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词组
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 组建 剧团
- thành lập đoàn kịch.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 党小组
- tổ đảng.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 老师 在 黑板 上 写 了 一组 词
- Cô giáo viết một cụm từ lên bảng.
- 词组 是 词 的 组合
- tổ từ là một tổ hợp từ.
- 老师 让 我们 对 这组 近义词 进行 辨析
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm组›
词›