Đọc nhanh: 讷讷 (nột nột). Ý nghĩa là: lúng ta lúng túng; chẳng nói lên lời. Ví dụ : - 讷讷不出于口。 lúng túng nói không lên lời.
Ý nghĩa của 讷讷 khi là Tính từ
✪ lúng ta lúng túng; chẳng nói lên lời
形容说话迟钝
- 讷讷 不 出于 口
- lúng túng nói không lên lời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讷讷
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 口讷
- ăn nói vụng về.
- 木讷寡言
- hiền lành ít nói.
- 讷讷 不 出于 口
- lúng túng nói không lên lời.
- 老李 是 一个 言谈 木讷 的 人 , 总是 一个 人 玩 手机
- Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讷讷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讷讷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讷›