迂讷 yū nè

Từ hán việt: 【vu nột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迂讷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vu nột). Ý nghĩa là: bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện, cẩn thận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迂讷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迂讷 khi là Tính từ

bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện

conservative and dull in conversation

cẩn thận

overcautious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂讷

  • - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • - 口讷 kǒunè

    - ăn nói vụng về.

  • - 山路 shānlù

    - Núi uốn khúc, đường quanh co.

  • - 迂道 yūdào 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn vòng vo

  • - 迂阔之论 yūkuòzhīlùn

    - lý luận viển vông

  • - 迂回 yūhuí 包抄 bāochāo

    - bọc đánh vu hồi

  • - 迂回战术 yūhuízhànshù

    - chiến thuật vu hồi.

  • - 迂论 yūlùn

    - lý luận cổ hủ

  • - 生性 shēngxìng 迂执 yūzhí

    - tính cách cố chấp

  • - 迂回曲折 yūhuíqǔzhé

    - quanh co khúc khuỷu

  • - 山路 shānlù 迂曲 yūqū nán xíng

    - đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.

  • - 迂夫子 yūfūzǐ

    - người trí thức cổ hủ; ông đồ già.

  • - 木讷寡言 mùnèguǎyán

    - hiền lành ít nói.

  • - 迂回 yūhuí

    - quanh co; ngoằn ngoèo

  • - 讷讷 nènè 出于 chūyú kǒu

    - lúng túng nói không lên lời.

  • - de 想法 xiǎngfǎ tài 迂腐 yūfǔ le

    - Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.

  • - 这人 zhèrén 迂得 yūdé hěn

    - người này rất bảo thủ.

  • - 反对者 fǎnduìzhě 认为 rènwéi 李建华 lǐjiànhuá 善恶不分 shànèbùfēn de 行为 xíngwéi hěn 迂腐 yūfǔ

    - Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.

  • - 老李 lǎolǐ shì 一个 yígè 言谈 yántán 木讷 mùnè de rén 总是 zǒngshì 一个 yígè rén wán 手机 shǒujī

    - Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迂讷

Hình ảnh minh họa cho từ 迂讷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂讷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nè
    • Âm hán việt: Nột
    • Nét bút:丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOB (戈女人月)
    • Bảng mã:U+8BB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình