Đọc nhanh: 迂讷 (vu nột). Ý nghĩa là: bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện, cẩn thận.
Ý nghĩa của 迂讷 khi là Tính từ
✪ bảo thủ và buồn tẻ trong cuộc trò chuyện
conservative and dull in conversation
✪ cẩn thận
overcautious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂讷
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 口讷
- ăn nói vụng về.
- 山路 曲 迂
- Núi uốn khúc, đường quanh co.
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 迂论
- lý luận cổ hủ
- 生性 迂执
- tính cách cố chấp
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
- 迂夫子
- người trí thức cổ hủ; ông đồ già.
- 木讷寡言
- hiền lành ít nói.
- 迂回
- quanh co; ngoằn ngoèo
- 讷讷 不 出于 口
- lúng túng nói không lên lời.
- 他 的 想法 太 迂腐 了
- Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.
- 这人 迂得 很
- người này rất bảo thủ.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
- 老李 是 一个 言谈 木讷 的 人 , 总是 一个 人 玩 手机
- Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂讷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂讷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讷›
迂›