Đọc nhanh: 木讷寡言 (mộc nột quả ngôn). Ý nghĩa là: trung thực và không bị ảnh hưởng nhưng không nói nhiều (thành ngữ).
Ý nghĩa của 木讷寡言 khi là Thành ngữ
✪ trung thực và không bị ảnh hưởng nhưng không nói nhiều (thành ngữ)
honest and unaffected but not talkative (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木讷寡言
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 沉默寡言
- trầm lặng ít nói
- 寡言少语
- ít tiếng ít lời
- 憨厚 寡言
- thật thà ít nói.
- 木讷寡言
- hiền lành ít nói.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他 是 一个 沉默寡言 的 人
- Anh ta là một người trầm mặc ít nói.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 他 和 平时 一样 , 少言寡语
- Như bình thường, anh ấy là người ít nói.
- 老李 是 一个 言谈 木讷 的 人 , 总是 一个 人 玩 手机
- Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木讷寡言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木讷寡言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寡›
木›
言›
讷›