Đọc nhanh: 讲分寸 (giảng phân thốn). Ý nghĩa là: Có chừng mực.
Ý nghĩa của 讲分寸 khi là Động từ
✪ Có chừng mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲分寸
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 他 讲述 了 恐怖分子 的 暴行
- Anh ấy kể về những hành động tàn ác của các phần tử khủng bố.
- 初 上 讲台 , 还 真 有 几分 胆怯
- Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.
- 小华 做事 没有 分寸 , 往往 顾此失彼
- Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
- 他 的 讲话 缩短成 五分钟
- Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.
- 她 讲 得 十分 明白
- Cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu.
- 他 说话 很 有分寸
- Anh ấy nói chuyện rất có chừng mực.
- 演讲 的 第一 部分 尤其 重要
- Phần đầu bài thuyết trình đặc biệt quan trọng.
- 这次 演讲 , 充分 显露 了 他 出众 的 口才
- Bài phát biểu lần này đã bộc lộ đầy đủ tài hùng biện xuất chúng của ông
- 你 的话 没有 分寸
- Lời nói của bạn không có chừng mực.
- 做事 要 注意 分寸
- Làm việc phải chú ý đến chừng mực.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 朋友 的 寸 让 我 十分 感动
- Sự giúp đỡ của bạn bè khiến tôi rất xúc động.
- 虽说 是 开玩笑 , 也 该 有 个 分寸
- tuy là nói đùa, nhưng phải có mức độ.
- 年幼 的 弟弟 十分 依恋 妈妈 , 和 妈妈 寸步不离
- Người em trai rất bám mẹ, không rời nửa bước.
- 老师 的 讲解 十分 到位
- Sự giải thích của thầy giáo rất đầy đủ.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讲分寸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讲分寸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
寸›
讲›