胡床 hú chuáng

Từ hán việt: 【hồ sàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胡床" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồ sàng). Ý nghĩa là: Một loại ghế trong thời cổ đại có thể gấp nhỏ gọn lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胡床 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胡床 khi là Danh từ

Một loại ghế trong thời cổ đại có thể gấp nhỏ gọn lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡床

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì cuī 起床 qǐchuáng

    - Mẹ luôn giục tôi thức dậy.

  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 床单 chuángdān de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • - 胡诌 húzhōu 一气 yīqì

    - bịa chuyện

  • - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • - 考试 kǎoshì shí 不要 búyào 胡猜 húcāi 答案 dáàn

    - Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.

  • - 莫要 mòyào 胡乱 húluàn 忖度 cǔnduó

    - Bạn đừng suy nghĩ lung tung.

  • - 胡琴 húqin 弓子 gōngzi

    - cái cung kéo nhị

  • - 胡琴 húqin lái duì duì xián

    - so dây đàn nhị.

  • - 姐姐 jiějie 喜欢 xǐhuan 弹奏 tánzòu 胡琴 húqin

    - Chị gái thích chơi đàn hồ.

  • - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • - 安静 ānjìng de 胡同 hútòng 适合 shìhé 散步 sànbù 放松 fàngsōng

    - Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.

  • - 爷爷 yéye zài 胡子 húzi

    - Ông nội đang cạo râu.

  • - 妈妈 māma zài 安置 ānzhì 床铺 chuángpù

    - Mẹ đang sắp xếp giường.

  • - hěn 早就 zǎojiù 上床睡觉 shàngchuángshuìjiào le

    - Anh ấy đã đi ngủ từ sớm rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胡床

Hình ảnh minh họa cho từ 胡床

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao