Đọc nhanh: 讲习 (giảng tập). Ý nghĩa là: dạy và học; dạy học và học tập; nghiên cứu và học tập; giảng tập. Ví dụ : - 讲习班。 lớp giảng dạy và học tập.
Ý nghĩa của 讲习 khi là Động từ
✪ dạy và học; dạy học và học tập; nghiên cứu và học tập; giảng tập
讲授和学习
- 讲习班
- lớp giảng dạy và học tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲习
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 我们 要 拜拜 不好 习惯
- Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.
- 讲 公德
- giảng luân lý
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 讲习班
- lớp giảng dạy và học tập.
- 在 上 台前 他 很快 地 复习 一遍 演讲稿
- Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.
- 学习 要 讲究 方法
- Học tập phải chú trọng phương pháp.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 学习 写 汉字 很 有 讲究
- Học viết chữ Hán rất được coi trọng.
- 学习 的 前提 是 认真听讲
- Điều kiện tiên quyết để học tốt là nghe giảng chăm chú.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讲习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讲习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
讲›