Đọc nhanh: 让胡路区 (nhượng hồ lộ khu). Ý nghĩa là: Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Ranghulu district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让胡路区
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 岂能 让 他 胡来 ?
- Làm sao có thể để anh ta làm càn được?
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 胡椒 能 让 汤 更 美味
- Hồ tiêu có thể làm cho canh ngon hơn.
- 路上 不 小心 , 钱包 让 人 绺 去 了
- đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
- 劳驾 , 请 让 让路
- Làm ơn cho tôi đi qua.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 狭窄 的 胡同 让 交通 变得 困难
- Con hẻm hẹp khiến giao thông trở nên khó khăn.
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 你别 挡路 , 快让开 !
- Đừng chắn đường, mau tránh ra!
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 让 我们 每个 人 献出 一份 爱心 帮助 灾区 人民 渡过难关
- Mỗi chúng ta hãy thể hiện tình yêu thương của mình để giúp đỡ đồng bào vùng bị thiên tai vượt qua khó khăn.
- 你 想 让 我 给 你 铺路 嘛
- Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 前面 有车 , 请 让路
- Phía trước có xe, xin nhường đường.
- 这种 货运 到 山区 可不 对路
- Hàng này đưa đến vùng núi không hợp nhu cầu.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 这个 小区 的 建筑 错落有致 , 让 人 感到 很 舒服
- Các tòa nhà trong khu này có kiến trúc đen xen ngẫu hứng, khiến ta cảm thấy rất thoải mái.
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 让胡路区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 让胡路区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
胡›
让›
路›