警报钮 jǐngbào niǔ

Từ hán việt: 【cảnh báo nữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "警报钮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảnh báo nữu). Ý nghĩa là: Nút báo động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 警报钮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 警报钮 khi là Danh từ

Nút báo động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警报钮

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 报警 bàojǐng 按钮 ànniǔ

    - Chỗ này có nút báo cảnh sát.

  • - dào 警察局 jǐngchájú 报案 bàoàn

    - Tôi đến sở cảnh sát báo án.

  • - 台风 táifēng 警报 jǐngbào

    - báo động bão.

  • - 大风 dàfēng 警报 jǐngbào

    - báo bão

  • - 报警 bàojǐng zǎo 损失 sǔnshī shǎo 火警 huǒjǐng 电话 diànhuà 119 yào 记牢 jìláo

    - Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.

  • - 有人 yǒurén 刚刚 gānggang 报警 bàojǐng shuō 亚当 yàdāng · 里奇蒙 lǐqíméng 失踪 shīzōng le

    - Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.

  • - bào 火警 huǒjǐng

    - báo cháy

  • - 降温 jiàngwēn 警报 jǐngbào

    - báo động rét.

  • - 防空警报 fángkōngjǐngbào

    - báo động phòng không.

  • - 预行 yùxíng 警报 jǐngbào

    - báo động trước

  • - 有人 yǒurén 打架 dǎjià yào 报警 bàojǐng

    - Có người đánh nhau cần báo sảnh sát.

  • - 银行 yínháng yǒu 报警 bàojǐng 系统 xìtǒng

    - Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.

  • - 遇到 yùdào 危险 wēixiǎn yào 赶紧 gǎnjǐn 报警 bàojǐng

    - Gặp nguy hiểm cần phải nhanh chóng báo cảnh sát.

  • - 人群 rénqún 听到 tīngdào 警报声 jǐngbàoshēng 一哄而散 yīhòngérsàn

    - Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.

  • - 因为 yīnwèi 遇到 yùdào 耍流氓 shuǎliúmáng ér 报警 bàojǐng

    - Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.

  • - 警方 jǐngfāng 得到 dédào le 他们 tāmen zài 策划 cèhuà zhe 暴动 bàodòng de 情报 qíngbào

    - Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.

  • - 有人 yǒurén 知道 zhīdào 怎么 zěnme 关掉 guāndiào 电梯 diàntī de 火灾 huǒzāi 警报器 jǐngbàoqì ma

    - Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?

  • - 警报器 jǐngbàoqì 已经 yǐjīng 切除 qiēchú

    - Dây còi bị cắt.

  • - bèi 偷后 tōuhòu 立刻 lìkè 报警 bàojǐng

    - Sau khi anh ấy bị trộm liền báo cảnh sát.

  • - 5 yǒu 紧急 jǐnjí 报警 bàojǐng 按钮 ànniǔ 功能 gōngnéng

    - 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 警报钮

Hình ảnh minh họa cho từ 警报钮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警报钮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
    • Bảng mã:U+94AE
    • Tần suất sử dụng:Cao