Đọc nhanh: 录像钮 (lục tượng nữu). Ý nghĩa là: Nút ghi hình.
Ý nghĩa của 录像钮 khi là Danh từ
✪ Nút ghi hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像钮
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 妈妈 长得 像 姥爷
- mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 看 录像
- xem hình đã thu
- 录像机
- máy ghi hình.
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 你 上 回 看到 录像带 是 哪个 年代 了
- Lần cuối cùng bạn nhìn thấy một trong những thứ này là khi nào?
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 我 在 上 商店 花 低价 买 了 录像机
- Tôi đã mua một VCR tại cửa hàng đó với giá thấp.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录像钮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录像钮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
录›
钮›