Đọc nhanh: 解理 (giải lí). Ý nghĩa là: sự phân cắt (tách các khoáng chất như đá phiến dọc theo mặt phẳng).
Ý nghĩa của 解理 khi là Động từ
✪ sự phân cắt (tách các khoáng chất như đá phiến dọc theo mặt phẳng)
cleavage (splitting of minerals such as slate along planes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解理
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 请 大家 理解 理解 他
- Mọi người thông cảm cho anh ấy chút.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 我 希望 你们 能 给予 理解
- Tôi mong các bạn có thể dành sự thấu hiểu.
- 我 很 理解 他们 的 意思
- Tôi rất hiểu ý của bọn họ.
- 你 的 意思 我 完全 理解
- Tôi hoàn toàn hiểu được ý của anh.
- 唯独 你 不 理解 我
- Chỉ có bạn là không hiểu tôi.
- 他 的 理解 不够 全面
- Sự hiểu biết của anh ấy không đủ toàn diện.
- 皮肤 之见 无法 深入 理解
- Nhận thức nông cạn không thể hiểu sâu.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 你 理解 得 差矣
- Bạn hiểu sai rồi.
- 注释 帮助 理解 文章
- Chú thích giúp hiểu bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
解›