Đọc nhanh: 视频游戏机 (thị tần du hí cơ). Ý nghĩa là: Bảng điều khiển trò chơi video.
Ý nghĩa của 视频游戏机 khi là Danh từ
✪ Bảng điều khiển trò chơi video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频游戏机
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 这个 游戏 看来 好玩 !
- Trò chơi này có vẻ rất thú vị!
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 游戏 让 孩子 们 沉迷
- Trò chơi khiến trẻ em mê mẩn.
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 孩子 们 嫌弃 这个 游戏
- Bọn trẻ ghét trò chơi này.
- 她 任由 孩子 们 玩游戏
- Cô ấy để mặc bọn trẻ chơi trò chơi.
- 孩子 们 偷偷地 玩游戏
- Bọn trẻ lén chơi trò chơi.
- 是 孩子 都 喜欢 玩游戏
- Phàm là trẻ con thì đều thích chơi trò chơi.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 孩子 们 都 着迷 于 新 游戏
- Bọn trẻ đều mê mẩn trò chơi mới.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 有些 学生 沉迷于 玩 手机游戏
- Một số học sinh say mê chơi game di động.
- 我 玩 手机游戏 打发 时间
- Tôi chơi game trên điện thoại để giết thời gian.
- 朋友 送 我 一款 新 的 游戏机
- Một người bạn đã tặng tôi một máy chơi game mới.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视频游戏机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视频游戏机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
机›
游›
视›
频›