Đọc nhanh: 瘦腰锻炼腰带 (sấu yêu đoạn luyện yêu đới). Ý nghĩa là: Đai cố định thắt lưng dùng trong tập luyện.
Ý nghĩa của 瘦腰锻炼腰带 khi là Danh từ
✪ Đai cố định thắt lưng dùng trong tập luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦腰锻炼腰带
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 掏腰包
- móc hầu bao; rút hầu bao
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 父 每天 坚持 锻炼
- Ông này mỗi ngày đều kiên trì tập thể dục.
- 还有 腰带
- Lấy thắt lưng ra.
- 紧 了 一下 腰带
- thắt chặt dây lưng một chút.
- 她 把 腰带 煞紧 了
- Cô ấy đã thắt chặt dây lưng.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 我 勒紧 裤腰带 攒钱 , 是 为了 你 啊
- Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘦腰锻炼腰带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘦腰锻炼腰带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
炼›
瘦›
腰›
锻›