Đọc nhanh: 要子 (yếu tử). Ý nghĩa là: dây bằng rạ (dùng để bó lúa mì hoặc lúa nước), đai buộc hàng; dây buộc hàng. Ví dụ : - 铁要子 đai buộc hàng bằng sắt.
Ý nghĩa của 要子 khi là Danh từ
✪ dây bằng rạ (dùng để bó lúa mì hoặc lúa nước)
用麦秆、稻草等临时拧成的绳状物,用来捆麦子稻子等
✪ đai buộc hàng; dây buộc hàng
捆货物用的或打包用的条状物
- 铁要子
- đai buộc hàng bằng sắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 饺子馅 要 拌和 匀子
- Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 我 需要 一个 凳子
- Tôi cần một cái ghế đẩu.
- 看样子 要 下雨 了
- Xem chừng sắp mưa rồi.
- 父母 不要 溺爱 孩子
- Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 你 要 给 他 面子
- Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 孩子 需要 感觉 到 安全
- Trẻ em cần cảm thấy an toàn.
- 孩子 大 了 , 要 到 外边 历练 历练
- con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 教育 孩子 要 有 耐心
- Dạy dỗ con trẻ cần có lòng kiên nhẫn.
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
要›