yào

Từ hán việt: 【áo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo). Ý nghĩa là: ống; cổ (giầy hoặc vớ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ống; cổ (giầy hoặc vớ)

(靿儿) 靴或袜子的筒儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xuē yào ér

    - ống giầy

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靿

Hình ảnh minh họa cho từ 靿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ