Đọc nhanh: 西西里 (tây tây lí). Ý nghĩa là: Sicilia (Đảo Ý), Sicily. Ví dụ : - 当维多回去西西里时 Khi Vito quay trở lại Sicily.
✪ Sicilia (Đảo Ý)
Sicilia (Italian Island)
✪ Sicily
- 当 维多 回去 西西里 时
- Khi Vito quay trở lại Sicily.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西西里
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 屋里 少 了 东西
- Trong phòng bị mất đồ đạc.
- 吃馆子 ( 到 馆子 里 吃 东西 )
- đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
- 这里 的 东西 都 比 我们 国家 的 贱
- Mọi thứ ở đây đều rẻ hơn so với đất nước chúng tôi.
- 池里 都 是 些 污 东西
- Trong hồ đều là những thứ bẩn thỉu.
- 我 把 东西 放进 袋子 里
- Tôi bỏ đổ vào trong túi.
- 他 的 包里 塞 了 很多 东西
- Trong ba lô của anh ấy nhét đầy đồ đạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西西里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西西里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm西›
里›