Đọc nhanh: 西王母 (tây vương mẫu). Ý nghĩa là: Tây Vương Mẫu (nhân vật thần thoại, thường gọi là Vương mẫu nương nương).
Ý nghĩa của 西王母 khi là Danh từ
✪ Tây Vương Mẫu (nhân vật thần thoại, thường gọi là Vương mẫu nương nương)
中国古代神话中的女神,住在昆仑山的瑶池,她园子里种有蟠桃,人吃了能长生不老通称王母娘娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西王母
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 王 母 ( 祖母 )
- bà nội
- 王家坪 在 中国 陕西省
- Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
- 母亲 委 我 买 东西
- Mẹ giao cho tôi đi mua đồ.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 王母 的 手艺 非常 好
- Bà nội có tay nghề rất giỏi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西王母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西王母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
王›
西›